Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi đi lại lại
[đi đi lại lại]
|
to shuttle back and forth/to and fro; to pace up and down; to walk back and forth/backwards and forwards
To pace up and down the corridor/room
To walk backwards and forwards along the beach
Đi đi lại lại từ thành phố Hồ Chí Minh ra Hà Nội
To shuttle between Ho Chi Minh City and Hanoi; to travel backwards and forwards between Ho Chi Minh City and Hanoi
I go/shuttle back and forth between the hospital and home many times a day